Từ hán việt: 【trắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc). Ý nghĩa là: mặt trời ngả về tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mặt trời ngả về tây

太阳偏西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昃

Hình ảnh minh họa cho từ 昃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丨フ一一一ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMO (日一人)
    • Bảng mã:U+6603
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp