Hán tự: 旒
Đọc nhanh: 旒 (lưu). Ý nghĩa là: dải cờ; tua cờ (buộc phía trên lá cờ), chuỗi ngọc (trên nón của vua chúa thời xưa).
Ý nghĩa của 旒 khi là Danh từ
✪ dải cờ; tua cờ (buộc phía trên lá cờ)
旗子上的飘带
✪ chuỗi ngọc (trên nón của vua chúa thời xưa)
古代帝王礼帽前后的玉串
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旒
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
Hình ảnh minh họa cho từ 旒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旒›