Đọc nhanh: 斜矿 (tà khoáng). Ý nghĩa là: hầm dốc.
Ý nghĩa của 斜矿 khi là Danh từ
✪ hầm dốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜矿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斜›
矿›