Hán tự: 斛
Đọc nhanh: 斛 (hộc). Ý nghĩa là: hộc (dụng cụ để đo dung tích thời xưa, dung lượng bằng 10 đấu, sau đổi thành 5 đấu.).
Ý nghĩa của 斛 khi là Lượng từ
✪ hộc (dụng cụ để đo dung tích thời xưa, dung lượng bằng 10 đấu, sau đổi thành 5 đấu.)
旧量器,方形,口小,底大,容量本为十斗,后来改为五斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斛
- 古代 的 秉 是 十六 斛
- Một bỉnh tương đương mười sáu hộc.
Hình ảnh minh họa cho từ 斛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斛›