斑谰 bān lán

Từ hán việt: 【ban lan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斑谰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

斑谰 là gì?: (ban lan). Ý nghĩa là: màu sáng, rực rỡ, nhiều màu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斑谰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斑谰 khi là Tính từ

màu sáng

brightly colored

rực rỡ

gorgeous

nhiều màu

multi-colored

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑谰

  • - de 脸上 liǎnshàng yǒu 星星 xīngxing 雀斑 quèbān

    - Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.

  • - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • - 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 斑纹 bānwén

    - Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.

  • - 血渍 xuèzì 斑斑 bānbān

    - vết máu loang lổ

  • - 血迹斑斑 xuèjìbānbān

    - vết máu loang lổ

  • - 老师 lǎoshī de 胡子 húzi 已经 yǐjīng 斑白 bānbái le

    - Râu của thầy giáo đã bạc.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 五彩 wǔcǎi 斑斑 bānbān

    - Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.

  • - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

  • - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng néng 引起 yǐnqǐ 面部 miànbù 色素 sèsù 斑沉著 bānchénzhù

    - Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.

  • - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • - de 脸上 liǎnshàng 有斑 yǒubān

    - Mặt cô ấy có tàn nhang.

  • - 墙上 qiángshàng 有麻斑 yǒumábān

    - Trên tường có đốm nhỏ.

  • - 尸斑 shībān 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

  • - 那些 nèixiē shān 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Những san hô đó đầy màu sắc.

  • - 斑马 bānmǎ pǎo 很快 hěnkuài

    - Ngựa vằn chạy rất nhanh.

  • - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • - 管中窥豹 guǎnzhōngkuībào 可见一斑 kějiànyībān

    - nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

  • - 叶子 yèzi dài zhe 黄色 huángsè 斑点 bāndiǎn

    - Lá cây có chấm vàng.

  • - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斑谰

Hình ảnh minh họa cho từ 斑谰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑谰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶フ丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVLSW (戈女中尸田)
    • Bảng mã:U+8C30
    • Tần suất sử dụng:Thấp