Đọc nhanh: 文在寅 (văn tại dần). Ý nghĩa là: Moon Jae-in (1953-), chính trị gia người Hàn Quốc và luật sư nhân quyền, tổng thống Hàn Quốc từ năm 2017.
Ý nghĩa của 文在寅 khi là Danh từ
✪ Moon Jae-in (1953-), chính trị gia người Hàn Quốc và luật sư nhân quyền, tổng thống Hàn Quốc từ năm 2017
Moon Jae-in (1953-), Korean politician and human rights lawyer, president of Korea from 2017
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文在寅
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 他 在 练习 写文章
- Anh ấy đang tập viết văn.
- 珍妮 在 学 中文
- Jenny đang học tiếng Trung.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 他们 在 文化宫
- Họ đang ở Cung Văn hóa.
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 文庙 国子监 在 河内
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
- 她 在 写文章
- Cô ấy đang viết văn.
- 文件 整齐 地 放在 桌子 上
- Tài liệu được đặt ngăn nắp trên bàn.
- 她 正在 准备 论文答辩
- Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 在 宿舍 复习 课文
- Ở KTX để ôn bài khoá
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文在寅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文在寅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
寅›
文›