Đọc nhanh: 数域 (số vực). Ý nghĩa là: trường số (toán học.), trường con của trường số phức.
Ý nghĩa của 数域 khi là Danh từ
✪ trường số (toán học.)
number field (math.)
✪ trường con của trường số phức
subfield of the field of complex numbers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
数›