jiǎo

Từ hán việt: 【kiểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểu). Ý nghĩa là: họ Kiểu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Kiểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敫

Hình ảnh minh họa cho từ 敫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSOK (竹尸人大)
    • Bảng mã:U+656B
    • Tần suất sử dụng:Thấp