diān

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngã; té ngã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - ngã xuống

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ngã; té ngã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)

跌 (多用于早期白话)

Ví dụ:
  • - diān 下来 xiàlai

    - ngã xuống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - diān 下来 xiàlai

    - ngã xuống

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 攧

Hình ảnh minh họa cho từ 攧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ