Hán tự: 攧
Đọc nhanh: 攧 (_). Ý nghĩa là: ngã; té ngã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 攧下来 ngã xuống
Ý nghĩa của 攧 khi là Động từ
✪ ngã; té ngã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
跌 (多用于早期白话)
- 攧 下来
- ngã xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攧
- 攧 下来
- ngã xuống
Hình ảnh minh họa cho từ 攧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm