Từ hán việt: 【ỷ.kỷ.kỉ.ky】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ỷ.kỷ.kỉ.ky). Ý nghĩa là: giữ lấy, dẫn dắt; lôi kéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

giữ lấy

牵住;拖住

dẫn dắt; lôi kéo

牵引;拉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掎

Hình ảnh minh họa cho từ 掎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ky , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKMR (手大一口)
    • Bảng mã:U+638E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp