Đọc nhanh: 挺杆 (đĩnh can). Ý nghĩa là: tappet (phần máy).
Ý nghĩa của 挺杆 khi là Danh từ
✪ tappet (phần máy)
tappet (machine part)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺杆
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 他 现在 挺 胖 的
- Anh ấy bây giờ khá thảnh thơi.
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 挺身 反抗
- đứng ra chống lại
- 此事 办得 挺 妥 的
- Việc này được xử lý khá ổn thỏa.
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 这个 想法 挺 可以 的
- Ý tưởng này khá được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挺杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挺杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挺›
杆›