Hán tự: 挲
Đọc nhanh: 挲 (sa.ta). Ý nghĩa là: vuốt; xoa, sa; như "tra sa (mở rộng)" (Động) Sờ; xát; xoa; bóp.. Ví dụ : - 挲衣衫。 vuốt áo.
Ý nghĩa của 挲 khi là Danh từ
✪ vuốt; xoa
用手轻轻按着并一下一下地移动见〖摩挲〗 (mā·sā)
- 挲 衣衫
- vuốt áo.
✪ sa; như "tra sa (mở rộng)" (Động) Sờ; xát; xoa; bóp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挲
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 挲 衣衫
- vuốt áo.
Hình ảnh minh họa cho từ 挲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挲›