Từ hán việt: 【sa.ta】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa.ta). Ý nghĩa là: vuốt; xoa, sa; như "tra sa (mở rộng)" (Động) Sờ; xát; xoa; bóp.. Ví dụ : - 。 vuốt áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vuốt; xoa

用手轻轻按着并一下一下地移动见〖摩挲〗 (mā·sā)

Ví dụ:
  • - 衣衫 yīshān

    - vuốt áo.

sa; như "tra sa (mở rộng)" (Động) Sờ; xát; xoa; bóp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 衣衫 yīshān

    - vuốt áo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挲

Hình ảnh minh họa cho từ 挲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQ (水竹手)
    • Bảng mã:U+6332
    • Tần suất sử dụng:Thấp