摩挲 mósā

Từ hán việt: 【ma sa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摩挲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma sa). Ý nghĩa là: vuốt phẳng; vuốt nhẹ; vuốt ve; vuốt nhè nhẹ, xoa, vuốt. Ví dụ : - 。 vuốt cho áo thẳng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摩挲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摩挲 khi là Động từ

vuốt phẳng; vuốt nhẹ; vuốt ve; vuốt nhè nhẹ

用手掌抚摩衣物,使其平贴

Ví dụ:
  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

xoa

用手抚摩

vuốt

用手握住条状物向一端滑动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩挲

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - jiào 摩根 mógēn

    - Tên cô ấy là Morgan.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • - 摩天岭 mótiānlǐng

    - núi cao chọc trời.

  • - 摩天楼 mótiānlóu

    - lầu cao chọc trời.

  • - 观摩演出 guānmóyǎnchū

    - xem biểu diễn học tập lẫn nhau

  • - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • - 摩肩接踵 mójiānjiēzhǒng

    - kề vai nối gót.

  • - 摩登女郎 módēngnǚláng

    - phụ nữ tân thời.

  • - 摩肩 mójiān 擦背 cābèi

    - kề vai sát cánh.

  • - 观摩教学 guānmójiāoxué

    - quan sát giảng dạy.

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 别摩着 biémózhe

    - Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.

  • - 自用 zìyòng 摩托车 mótuōchē

    - mô tô riêng; xe máy riêng

  • - 我们 wǒmen hái shàng le 摩天轮 mótiānlún 上去 shǎngqù 体验 tǐyàn le 一回 yīhuí hěn 有趣 yǒuqù

    - Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摩挲

Hình ảnh minh họa cho từ 摩挲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩挲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQ (水竹手)
    • Bảng mã:U+6332
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao