Đọc nhanh: 摩挲 (ma sa). Ý nghĩa là: vuốt phẳng; vuốt nhẹ; vuốt ve; vuốt nhè nhẹ, xoa, vuốt. Ví dụ : - 摩挲衣裳。 vuốt cho áo thẳng.
Ý nghĩa của 摩挲 khi là Động từ
✪ vuốt phẳng; vuốt nhẹ; vuốt ve; vuốt nhè nhẹ
用手掌抚摩衣物,使其平贴
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
✪ xoa
用手抚摩
✪ vuốt
用手握住条状物向一端滑动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩挲
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 你 别摩着 我
- Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 我们 还 上 了 摩天轮 上去 体验 了 一回 很 有趣
- Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩挲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩挲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挲›
摩›