Hán tự: 拶
Đọc nhanh: 拶 (tạt). Ý nghĩa là: bức bách; ép buộc. Ví dụ : - 逼拶 bức bách
✪ bức bách; ép buộc
逼迫
- 逼 拶
- bức bách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拶
- 逼 拶
- bức bách
Hình ảnh minh họa cho từ 拶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拶›