Hán tự: 抔
Đọc nhanh: 抔 (bồi). Ý nghĩa là: vốc (dùng tay). Ví dụ : - 一抔土。 một vốc đất.
Ý nghĩa của 抔 khi là Động từ
✪ vốc (dùng tay)
用手捧东西
- 一 抔 土
- một vốc đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抔
- 一 抔 土
- một vốc đất.
Hình ảnh minh họa cho từ 抔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm