Đọc nhanh: 扑罚 (phốc phạt). Ý nghĩa là: Việc trị tội bằng roi, gậy..
Ý nghĩa của 扑罚 khi là Danh từ
✪ Việc trị tội bằng roi, gậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑罚
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 这 朵花 馨气 扑鼻
- Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.
- 清新 的 气味 扑鼻
- Mùi hương tươi mới phảng phất.
- 玫瑰 花朵 芬香 扑鼻
- Hoa hồng thơm ngát xộc vào mũi.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 花香 扑鼻 , 让 人 陶醉
- Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑罚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑罚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
罚›