扑罚 pū fá

Từ hán việt: 【phốc phạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扑罚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phốc phạt). Ý nghĩa là: Việc trị tội bằng roi, gậy..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扑罚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扑罚 khi là Danh từ

Việc trị tội bằng roi, gậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑罚

  • - 无法 wúfǎ 找出 zhǎochū 迷宫 mígōng zhōng 扑朔迷离 pūshuòmílí de 路线 lùxiàn

    - Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.

  • - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • - shuāi le 扑虎 pūhǔ ér

    - té một cái ngã nhào xuống đất.

  • - 颠扑不破 diānpūbùpò de 真理 zhēnlǐ

    - chân lý không gì lay chuyển nỗi.

  • - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

  • - 海鸥 hǎiōu zhe 翅膀 chìbǎng 直冲 zhíchōng 海空 hǎikōng

    - Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.

  • - zhè 小孩子 xiǎoháizi yào 表明 biǎomíng duì 大人 dàrén de 憎恨 zēnghèn jiù 难免 nánmiǎn 受罚 shòufá

    - Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.

  • - 异香扑鼻 yìxiāngpūbí

    - mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.

  • - 总之 zǒngzhī 唯有 wéiyǒu dāng 严刑峻罚 yánxíngjùnfá 加之 jiāzhī 违法 wéifǎ 之徒时 zhītúshí 才能 cáinéng 维持 wéichí 社会安定 shèhuìāndìng

    - Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.

  • - zhè 朵花 duǒhuā 馨气 xīnqì 扑鼻 pūbí

    - Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.

  • - 清新 qīngxīn de 气味 qìwèi 扑鼻 pūbí

    - Mùi hương tươi mới phảng phất.

  • - 玫瑰 méiguī 花朵 huāduǒ 芬香 fēnxiāng 扑鼻 pūbí

    - Hoa hồng thơm ngát xộc vào mũi.

  • - 脂粉 zhīfěn de 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Mùi hương của son thơm ngát.

  • - 花香 huāxiāng 扑鼻 pūbí ràng rén 陶醉 táozuì

    - Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.

  • - zhè 汪酒泊 wāngjiǔpō 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bể rượu này có mùi thơm.

  • - 进门 jìnmén 香味 xiāngwèi 扑鼻而来 pūbíérlái

    - Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.

  • - 这家 zhèjiā diàn de 面包 miànbāo 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bánh mì của tiệm này thơm phức.

  • - 身上 shēnshàng de 香水味 xiāngshuǐwèi 扑鼻 pūbí

    - Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.

  • - yīn 抄袭 chāoxí bèi le

    - Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扑罚

Hình ảnh minh họa cho từ 扑罚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑罚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
    • Bảng mã:U+7F5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao