Đọc nhanh: 扁坯 (biển bôi). Ý nghĩa là: phiến.
Ý nghĩa của 扁坯 khi là Danh từ
✪ phiến
slab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁坯
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 打坯
- đóng phôi.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 这 张纸 很扁
- Tờ giấy này rất phẳng.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 扁豆 鲊
- đậu ván tẩm bột.
- 扁豆 爬 蔓 儿 了
- dây đậu cô-ve bò rồi.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 钢坯
- phôi thép.
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 脱坯
- đóng gạch; đổ khuôn gạch.
- 酱坯儿
- tương chưa thành phẩm.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 扁担 靠 在 门 背后
- Đòn gánh dựng vào sau cánh cửa.
- 渔民 们 使用 扁舟 捕鱼
- Ngư dân sử dụng thuyền nhỏ để câu cá.
- 你 脱 这么 多 土坯 干什么 呢 ?
- em đóng nhiều gạch như vậy để làm gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扁坯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扁坯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坯›
扁›