Hán tự: 戬
Đọc nhanh: 戬 (tiển). Ý nghĩa là: cắt bỏ; gạt bỏ; tiêu diệt, may mắn; tốt lành.
Ý nghĩa của 戬 khi là Động từ
✪ cắt bỏ; gạt bỏ; tiêu diệt
剪除;消灭
✪ may mắn; tốt lành
福;吉祥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戬
Hình ảnh minh họa cho từ 戬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戬›