Hán tự: 戊
Đọc nhanh: 戊 (mậu). Ý nghĩa là: Mậu; ngôi thứ năm trong thiên can.
Ý nghĩa của 戊 khi là Danh từ
✪ Mậu; ngôi thứ năm trong thiên can
天干的第五位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊
Hình ảnh minh họa cho từ 戊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戊›