愎谏 bì jiàn

Từ hán việt: 【phức gián】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "愎谏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phức gián). Ý nghĩa là: Ngang ngược, làm theo ý mình, không chịu nghe lời can ngăn..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 愎谏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 愎谏 khi là Tính từ

Ngang ngược, làm theo ý mình, không chịu nghe lời can ngăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愎谏

  • - 诚心 chéngxīn 谏劝 jiànquàn 朋友 péngyou

    - Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.

  • - 臣子 chénzǐ 直言 zhíyán jiàn 君王 jūnwáng

    - Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.

  • - jiàn 先生 xiānsheng 来自 láizì 北京 běijīng

    - Ông Gián đến từ Bắc Kinh.

  • - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp

  • - 刚愎 gāngbì

    - ngang ngạnh cố chấp

  • - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.

  • - 同学 tóngxué xìng jiàn

    - Bạn học của tôi họ Gián.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 愎谏

Hình ảnh minh họa cho từ 愎谏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愎谏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phức
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:POAE (心人日水)
    • Bảng mã:U+610E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Gián
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVDWF (戈女木田火)
    • Bảng mã:U+8C0F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình