惊栗 jīng lì

Từ hán việt: 【kinh lật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惊栗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kinh lật). Ý nghĩa là: kinh dị (thể loại), run sợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惊栗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惊栗 khi là Danh từ

kinh dị (thể loại)

horror (genre)

run sợ

to tremble in fear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊栗

  • - 奶奶 nǎinai 睡着 shuìzháo le bié 惊动 jīngdòng

    - Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.

  • - 这巧 zhèqiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.

  • - 古代 gǔdài 寝陵 qǐnlíng 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.

  • - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • - 壮观 zhuàngguān de 景色 jǐngsè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.

  • - 宇宙 yǔzhòu de 大小 dàxiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 他们 tāmen de shuō 技艺 jìyì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.

  • - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - 看到 kàndào 那幅 nàfú huà 不禁 bùjīn 惊叹 jīngtàn 起来 qǐlai

    - Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.

  • - de 舞蹈 wǔdǎo 惊艳 jīngyàn le 大家 dàjiā

    - Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.

  • - de 歌声 gēshēng 惊艳 jīngyàn le 评委 píngwěi

    - Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.

  • - de 表演 biǎoyǎn 惊艳 jīngyàn le 观众 guānzhòng

    - Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.

  • - 有着 yǒuzhe ràng rén 惊艳 jīngyàn de 颜色 yánsè

    - Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.

  • - 头上 tóushàng āi le 几个 jǐgè 栗暴 lìbào

    - bị cốc mấy cái vào đầu.

  • - 诊断 zhěnduàn 结果 jiéguǒ 令人震惊 lìngrénzhènjīng le 癌症 áizhèng

    - Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.

  • - wèi 爱人 àiren 准备 zhǔnbèi 惊喜 jīngxǐ

    - Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.

  • - 喜悦 xǐyuè 惊异 jīngyì 交织 jiāozhī zài 一起 yìqǐ

    - Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惊栗

Hình ảnh minh họa cho từ 惊栗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊栗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWD (一田木)
    • Bảng mã:U+6817
    • Tần suất sử dụng:Cao