Đọc nhanh: 情变 (tình biến). Ý nghĩa là: chia tay một mối quan hệ, mất tình yêu.
Ý nghĩa của 情变 khi là Động từ
✪ chia tay một mối quan hệ
breakup of a relationship
✪ mất tình yêu
loss of love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情变
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 发生 了 迁变
- Tâm trạng của cô ấy đã thay đổi.
- 情况 改变 了 , 老办法 使不得
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
- 这个 情况 开始 有 了 变化
- Tình hình này đã bắt đầu thay đổi.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 情况 变得 颠倒
- Tình hình trở nên rối rắm.
- 他 的 情绪 变得 凶猛
- Cảm xúc của anh ấy trở nên mạnh mẽ.
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 担心 情况有变
- Lo lắng tình hình có thay đổi.
- 他 的 病情 锐变
- Tình trạng bệnh của anh ấy thay đổi nhanh đột ngột.
- 她 的 心情 变成 了 快乐
- Tâm trạng của cô ấy đã trở nên vui vẻ.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 情况 变 了 , 办法 也 要 适应 , 不能 胶柱鼓瑟
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
- 他 关注 风情 变化
- Anh ấy chú ý đến sự thay đổi tình hình gió.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 他 的 表情 变化多端
- Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.
- 情况 突然 发生变化
- Mọi thứ đột ngột thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
情›