恤嫠 xù lí

Từ hán việt: 【tuất li】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恤嫠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuất li). Ý nghĩa là: để cứu trợ cho những góa phụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恤嫠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恤嫠 khi là Động từ

để cứu trợ cho những góa phụ

to give relief to widows

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恤嫠

  • - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • - duì 伤者 shāngzhě 十分 shífēn 恤怜 xùlián

    - Anh ấy rất thương xót người bị thương.

  • - 孤寡老人 gūguǎlǎorén 得到 dédào 四邻 sìlín de 怜恤 liánxù 多方面 duōfāngmiàn de 照顾 zhàogu

    - người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.

  • - 政府 zhèngfǔ duì 家属 jiāshǔ 进行 jìnxíng le 抚恤 fǔxù

    - Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.

  • - 学校 xuéxiào 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Trường học cứu trợ học sinh nghèo.

  • - T恤 Txù 衬衫 chènshān 便宜 piányí 30 块钱 kuàiqián

    - Áo phông rẻ hơn áo sơ mi 30 tệ.

  • - qǐng 体恤 tǐxù 工作 gōngzuò de 辛苦 xīnkǔ

    - Hãy hiểu cho sự vất vả trong công việc của anh ấy.

  • - 受害者 shòuhàizhě 家庭 jiātíng

    - Cô ấy cứu trợ gia đình nạn nhân.

  • - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • - duì xiǎo 动物 dòngwù 有恤 yǒuxù

    - Cô ấy thương xót động vật nhỏ.

  • - 常常 chángcháng 表现 biǎoxiàn 恤意 xùyì

    - Cô ấy thường thể hiện lòng thương xót.

  • - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • - 一件 yījiàn T恤 Txù yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • - 体恤 tǐxù 孤寡老人 gūguǎlǎorén

    - chăm sóc người già cô đơn.

  • - 政府 zhèngfǔ 增加 zēngjiā 恤助 xùzhù 力度 lìdù

    - Chính phủ tăng cường hỗ trợ cứu trợ.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恤嫠

Hình ảnh minh họa cho từ 恤嫠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恤嫠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKMV (十大一女)
    • Bảng mã:U+5AE0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuất
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHBT (心竹月廿)
    • Bảng mã:U+6064
    • Tần suất sử dụng:Trung bình