彭博 péng bó

Từ hán việt: 【bang bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "彭博" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bang bác). Ý nghĩa là: Bloomberg (tên), Michael Bloomberg (1942-), tỷ phú doanh nhân, chính trị gia và nhà từ thiện Hoa Kỳ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 彭博 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 彭博 khi là Danh từ

Bloomberg (tên)

Bloomberg (name)

Michael Bloomberg (1942-), tỷ phú doanh nhân, chính trị gia và nhà từ thiện Hoa Kỳ

Michael Bloomberg (1942-), US billionaire businessman, politician and philanthropist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭博

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 古代 gǔdài 文物 wénwù

    - Bảo tàng trưng bày cổ vật.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - 民主 mínzhǔ 博爱 bóài

    - dân chủ bác ái

  • - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • - 安妮 ānnī · 博林 bólín 1536 nián bèi 斩首 zhǎnshǒu

    - Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.

  • - 博得 bóde 满堂彩 mǎntángcǎi

    - Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.

  • - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - zhè shì ài 词霸 cíbà 改版 gǎibǎn hòu 本人 běnrén de 首篇 shǒupiān 博客 bókè

    - Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.

  • - 博取 bóqǔ 信任 xìnrèn

    - được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm

  • - 博览群书 bólǎnqúnshū

    - đọc nhiều sách vở

  • - 家中 jiāzhōng de 珍藏 zhēncáng 献给 xiàngěi 博物馆 bówùguǎn

    - đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.

  • - 学校 xuéxiào 授予 shòuyǔ 博士学位 bóshìxuéwèi

    - Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.

  • - 博大 bódà 精微 jīngwēi

    - học vấn uyên bác.

  • - 故宫博物院 gùgōngbówùyuàn

    - bảo tàng Cố cung

  • - 这个 zhègè 博物馆 bówùguǎn 不准 bùzhǔn 使用 shǐyòng 闪光灯 shǎnguāngdēng

    - Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.

  • - de 朋友 péngyou xìng péng

    - Bạn của tôi họ Bành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彭博

Hình ảnh minh họa cho từ 彭博

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彭博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao