Hán tự: 彝
Đọc nhanh: 彝 (di). Ý nghĩa là: vò rượu; đồ tế lễ, phép tắc; quy luật thông thường, dân tộc Di. Ví dụ : - 彝器 đồ dùng tế lễ. - 鼎彝 đồ tế lễ. - 彝准 phép tắc
Ý nghĩa của 彝 khi là Danh từ
✪ vò rượu; đồ tế lễ
古代盛酒的器具也泛指祭器
- 彝器
- đồ dùng tế lễ
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
✪ phép tắc; quy luật thông thường
法度;常规
- 彝准
- phép tắc
✪ dân tộc Di
彝族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彝
- 彝器
- đồ dùng tế lễ
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
- 彝准
- phép tắc
Hình ảnh minh họa cho từ 彝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彝›