Hán tự: 弪
Đọc nhanh: 弪 (_). Ý nghĩa là: độ cong; cung độ.
Ý nghĩa của 弪 khi là Danh từ
✪ độ cong; cung độ
量角的一种单位当圆心角所对的弧长和半径长相等时,该角就是一弧度见〖弧度〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弪
Hình ảnh minh họa cho từ 弪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弪›