jìng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: độ cong; cung độ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

độ cong; cung độ

量角的一种单位当圆心角所对的弧长和半径长相等时,该角就是一弧度见〖弧度〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弪

Hình ảnh minh họa cho từ 弪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNOM (弓弓人一)
    • Bảng mã:U+5F2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp