Hán tự: 弆
Đọc nhanh: 弆 (_). Ý nghĩa là: cất giữ; giữ gìn. Ví dụ : - 藏弆。 cất giữ.
Ý nghĩa của 弆 khi là Động từ
✪ cất giữ; giữ gìn
收藏;保藏
- 藏弆
- cất giữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弆
- 藏弆
- cất giữ.
Hình ảnh minh họa cho từ 弆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm