Đọc nhanh: 延坪岛 (diên bình đảo). Ý nghĩa là: Đảo Yeonpyeong trên bờ biển Hoàng Hải của Hàn Quốc.
✪ Đảo Yeonpyeong trên bờ biển Hoàng Hải của Hàn Quốc
Yeonpyeong island on Yellow Sea coast of Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延坪岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 岛屿
- đảo nhỏ
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 我 想 把 我们 的 约会 延后 15 分钟
- Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 延坪岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 延坪岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坪›
岛›
延›