chán

Từ hán việt: 【triền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triền). Ý nghĩa là: nhà ở (của những hộ bình dân thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nhà ở (của những hộ bình dân thời xưa)

古代指一户平民所住的房屋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 廛

Hình ảnh minh họa cho từ 廛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+12 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IWCG (戈田金土)
    • Bảng mã:U+5EDB
    • Tần suất sử dụng:Thấp