Shèng

Từ hán việt: 【thặng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thặng). Ý nghĩa là: huyện Thặng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

huyện Thặng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

嵊县,在浙江

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嵊

Hình ảnh minh họa cho từ 嵊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嵊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHDP (山竹木心)
    • Bảng mã:U+5D4A
    • Tần suất sử dụng:Thấp