Từ hán việt: 【tốt.tuỵ.tột】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tốt.tuỵ.tột). Ý nghĩa là: núi cao hiểm trở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

núi cao hiểm trở

险峻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崒

Hình ảnh minh họa cho từ 崒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Zú
    • Âm hán việt: Tuỵ , Tốt , Tột
    • Nét bút:丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYOJ (山卜人十)
    • Bảng mã:U+5D12
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp