Hán tự: 岿
Đọc nhanh: 岿 (khuy.vị). Ý nghĩa là: lù lù; cao ngất; cao chót vót.
Ý nghĩa của 岿 khi là Tính từ
✪ lù lù; cao ngất; cao chót vót
岿然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岿
- 岿然不动
- lù lù không động đậy.
- 岿然独存
- sừng sững một mình.
- 山峰 岿巍
- ngọn núi sừng sững.
Hình ảnh minh họa cho từ 岿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岿›