xiù

Từ hán việt: 【tụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tụ). Ý nghĩa là: sơn động; hang núi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sơn động; hang núi

山洞; 山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岫

Hình ảnh minh họa cho từ 岫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ULW (山中田)
    • Bảng mã:U+5CAB
    • Tần suất sử dụng:Thấp