Hán tự: 岖
Đọc nhanh: 岖 (khu). Ý nghĩa là: gồ ghề, gồ ghề; gập ghềnh.
Ý nghĩa của 岖 khi là Tính từ
✪ gồ ghề
rugged
✪ gồ ghề; gập ghềnh
崎岖: (qíqū) 形容山路不平
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岖
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 崎岖 险阻 的 道路
- đường núi gập ghềnh hiểm trở.
- 望 前方 道路 很 崎岖
- Nhìn về phía trước con đường rất gập ghềnh.
- 他们 在 崎岖不平 的 乡村 小 路上 走 着
- Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岖›