Đọc nhanh: 寿穴 (thọ huyệt). Ý nghĩa là: mộ huyệt khi về già; huyệt thọ.
Ý nghĩa của 寿穴 khi là Danh từ
✪ mộ huyệt khi về già; huyệt thọ
生前营造的墓穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿穴
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 圹 穴
- mộ huyệt.
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 现在 , 我们 脚下 踏着 的 , 就是 万寿山
- Bây giờ, nơi chúng ta đang bước lên là Núi Vạn Thọ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寿穴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寿穴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寿›
穴›