Đọc nhanh: 富矿 (phú khoáng). Ý nghĩa là: mỏ giàu; quặng giàu (nhiều nguyên tố có ích).
Ý nghĩa của 富矿 khi là Danh từ
✪ mỏ giàu; quặng giàu (nhiều nguyên tố có ích)
品位较高的矿石或矿床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 富翁
- Phú ông
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 我国 的 矿藏 很 丰富
- tài nguyên khoáng sản ở nước ta rất phong phú.
- 这个 食品 矿物质 丰富
- Thực phẩm này rất giàu khoáng chất.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富矿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
矿›