宣尉 xuān wèi

Từ hán việt: 【tuyên uý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宣尉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyên uý). Ý nghĩa là: tuyên uý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宣尉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宣尉 khi là Danh từ

tuyên uý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣尉

  • - 我们 wǒmen dōu děng zhe 老师 lǎoshī 宣布 xuānbù 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.

  • - 宣告无效 xuāngàowúxiào

    - tuyên bố vô hiệu.

  • - yīn 原告 yuángào 撤诉 chèsù 此案 cǐàn 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.

  • - 宣告成立 xuāngàochénglì

    - tuyên bố thành lập

  • - 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - tuyên bố kết thúc

  • - 宣称 xuānchēng 蔑视 mièshì 钱财 qiáncái

    - Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.

  • - 霍华德 huòhuádé gāng 宣布 xuānbù

    - Howard đã công bố ý định của mình

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 宣布独立 xuānbùdúlì

    - Tuyên bố độc lập

  • - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • - 大肆宣扬 dàsìxuānyáng

    - tuyên dương um xùm.

  • - 宣扬 xuānyáng 好人好事 hǎorénhǎoshì

    - tuyên dương người tốt việc tốt.

  • - 玉版宣 yùbǎnxuān shì 一种 yīzhǒng 高档 gāodàng zhǐ

    - Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.

  • - 玉版宣 yùbǎnxuān ( 白质 báizhì jiān de 宣纸 xuānzhǐ )

    - giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)

  • - 他们 tāmen 宣战 xuānzhàn

    - Bọn họ tuyên chiến.

  • - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • - 宣城 xuānchéng shì 一个 yígè 美丽 měilì de 城市 chéngshì

    - Tuyên Thành là một thành phố đẹp.

  • - 举手 jǔshǒu 宣誓 xuānshì

    - giơ tay tuyên thệ

  • - 法官 fǎguān 宣布 xuānbù 退庭 tuìtíng

    - quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.

  • - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宣尉

Hình ảnh minh họa cho từ 宣尉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣尉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao