Đọc nhanh: 定风针 (định phong châm). Ý nghĩa là: máy đo gió, vòi phun nước, cánh gió.
Ý nghĩa của 定风针 khi là Danh từ
✪ máy đo gió
anemometer
✪ vòi phun nước
weathercock
✪ cánh gió
wind vane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定风针
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 表针 定住 不 走
- Kim đồng hồ dừng rồi không chạy nữa.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 既定方针
- phương châm đã định
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 这是 风传 , 不 一定 可靠
- đây chỉ là lời đồn, không đáng tin.
- 这个 计划 针对 特定 客户
- Kế hoạch này nhằm vào các khách hàng cụ thể.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定风针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定风针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
针›
风›