Hán tự: 孪
Đọc nhanh: 孪 (loan). Ý nghĩa là: sinh đôi; song sinh. Ví dụ : - 孪子。 con sinh đôi.
Ý nghĩa của 孪 khi là Tính từ
✪ sinh đôi; song sinh
孪生
- 孪子
- con sinh đôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孪
- 孪生兄弟
- anh em sinh đôi.
- 我们 是 孪生兄弟
- Chúng tôi là anh em sinh đôi
- 孪子
- con sinh đôi.
- 孪生子
- con sinh đôi.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孪›