Hán tự: 嬔
Đọc nhanh: 嬔 (_). Ý nghĩa là: đẻ (trứng). Ví dụ : - 鸡嬔蛋 gà đẻ trứng
Ý nghĩa của 嬔 khi là Động từ
✪ đẻ (trứng)
鸟类下蛋
- 鸡 嬔蛋
- gà đẻ trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬔
- 鸡 嬔蛋
- gà đẻ trứng
Hình ảnh minh họa cho từ 嬔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm