yìng

Từ hán việt: 【dắng.dựng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dắng.dựng). Ý nghĩa là: đưa dâu, dâu phụ; phù dâu, thiếp; vợ lẽ; vợ thứ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đưa dâu

陪送出嫁

dâu phụ; phù dâu

陪嫁的人

thiếp; vợ lẽ; vợ thứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 媵

Hình ảnh minh họa cho từ 媵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Dắng , Dựng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQV (月火手女)
    • Bảng mã:U+5AB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp