Đọc nhanh: 媒染剂 (môi nhiễm tễ). Ý nghĩa là: thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm; thuốc cầm màu.
Ý nghĩa của 媒染剂 khi là Danh từ
✪ thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm; thuốc cầm màu
起媒介作用,帮助染料固着于纤维上的物质通常用铝盐、铬、盐、鞣酸等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒染剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 染病 身故
- mắc bệnh mà chết
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 说媒 拉纤
- bàn chuyện mai mối.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 媒染剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媒染剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
媒›
染›