Đọc nhanh: 姑爷 (cô gia). Ý nghĩa là: anh; cậu (bố mẹ vợ gọi con rể).
Ý nghĩa của 姑爷 khi là Danh từ
✪ anh; cậu (bố mẹ vợ gọi con rể)
岳家称女婿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑爷
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 妈妈 长得 像 姥爷
- mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 姑舅姐妹
- chị em họ
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 奶奶 把 爷爷 愁得 慌
- Bà làm ông lo đến phát hoảng.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 姑舅 兄弟
- anh em họ
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 爷爷 怜 他 的 小孙子
- Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姑爷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姑爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姑›
爷›