奸污 jiānwū

Từ hán việt: 【gian ô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奸污" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gian ô). Ý nghĩa là: cưỡng hiếp; hiếp dâm; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奸污 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奸污 khi là Động từ

cưỡng hiếp; hiếp dâm; cưỡng dâm; dụ dỗ để cưỡng hiếp

强奸或诱奸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸污

  • - shì 民族 mínzú de 奸人 jiānrén

    - Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

  • - 这块 zhèkuài 布能 bùnéng 擦拭 cāshì 污渍 wūzì

    - Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.

  • - 这人 zhèrén nǎi 卖国 màiguó 奸徒 jiāntú

    - Người này là một tên gian tế bán nước.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - zhè 房子 fángzi 看着 kànzhe 挺污 tǐngwū

    - Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.

  • - duì 夫妻 fūqī zài 奸情 jiānqíng

    - Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.

  • - zhè 处境 chǔjìng 有点 yǒudiǎn 奸危 jiānwēi

    - Tình trạng này hơi nguy hiểm.

  • - 满身 mǎnshēn 油污 yóuwū

    - vấy mỡ đầy người

  • - 油轮 yóulún 沉没 chénmò le 石油 shíyóu 污染 wūrǎn le 海面 hǎimiàn

    - Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.

  • - 河水 héshuǐ bèi 工业废水 gōngyèfèishuǐ 染污 rǎnwū le

    - Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.

  • - àn 贪污 tānwū 论罪 lùnzuì

    - luận tội tham ô.

  • - 洞察其奸 dòngcháqíjiān

    - thấy rõ sự gian manh.

  • - 及时 jíshí 清除 qīngchú 污水 wūshuǐ 粪便 fènbiàn 防止 fángzhǐ 蚊蝇滋生 wényíngzīshēng

    - kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.

  • - 包庇 bāobì 贪污犯 tānwūfàn

    - bao che kẻ tham ô

  • - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • - 笑里 xiàolǐ 藏奸 cángjiān

    - miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý

  • - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • - 疾病 jíbìng 根源 gēnyuán 环境污染 huánjìngwūrǎn

    - Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奸污

Hình ảnh minh họa cho từ 奸污

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奸污 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao