Đọc nhanh: 墨翟 (mặc địch). Ý nghĩa là: tên gốc của Mozi 墨子.
Ý nghĩa của 墨翟 khi là Danh từ
✪ tên gốc của Mozi 墨子
original name of Mozi 墨子 [Mò zǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨翟
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 蓝墨水
- mực xanh.
- 红墨水
- mực đỏ.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 这卷 墨 十分 珍贵
- Cuộn tranh thư họa này rất quý giá.
- 这幅 画用 了 淡 墨色
- Bức tranh này sử dụng màu mực loãng.
- 翟羽 装饰 显 华丽
- Trang trí bằng lông gà thể hiện sự xa hoa.
- 我 买 了 一副 墨镜
- Tôi đã mua một cặp kính mát.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 她 姓 翟
- Cô ấy họ Địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨翟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨翟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
翟›