Hán tự: 塬
Đọc nhanh: 塬 (_). Ý nghĩa là: đụn.
Ý nghĩa của 塬 khi là Danh từ
✪ đụn
中国西北黄土高原地区因流水冲刷而形成的一种地貌,呈台状,四周陡峭,顶上平坦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塬
Hình ảnh minh họa cho từ 塬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塬›