Hán tự: 嫄
Đọc nhanh: 嫄 (nguyên). Ý nghĩa là: nguyên (dùng làm tên người, Khương Nguyên, tương truyền là mẹ của Hậu Tắc, tổ tiên của triều đại Chu, Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 嫄 khi là Danh từ
✪ nguyên (dùng làm tên người, Khương Nguyên, tương truyền là mẹ của Hậu Tắc, tổ tiên của triều đại Chu, Trung Quốc.)
用于人名,姜嫄,传说是周朝祖先后稷的母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫄
Hình ảnh minh họa cho từ 嫄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm