Đọc nhanh: 填土填平 (điền thổ điền bình). Ý nghĩa là: lấp đất san bằng (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 填土填平 khi là Danh từ
✪ lấp đất san bằng (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填土填平
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 填写表格 时请 小心
- Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.
- 请 填写 这份 问卷
- Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.
- 她 填写 了 调查 问卷
- Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.
- 削 垴 填沟
- san gò lấp rãnh.
- 她 在 玩 填字游戏 吗
- Cô ấy có ô chữ dưới đó?
- 填补空白
- bù vào chỗ trống
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 回填土
- lấp đất lại
- 平治 水土
- cải tạo đất đai và nước.
- 平整土地
- san bằng đồng ruộng.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 请 填写 你 的 籍贯
- Vui lòng điền quê quán của bạn.
- 被子 填充 羽
- Chăn được nhồi lông vũ.
- 填空补缺
- Lấp chỗ trống.
- 填补 缺额
- bổ sung chỗ khuyết
- 对于 他们 枪杀无辜 平民 , 人们 感到 义愤填膺
- Người ta cảm thấy tức giận tràn đầy lòng nguyện vì việc họ sát hại dân thường vô tội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 填土填平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 填土填平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
填›
平›