Đọc nhanh: 塘鹅 (đường nga). Ý nghĩa là: booby, gannet, bồ nông (Morus bassanus).
Ý nghĩa của 塘鹅 khi là Danh từ
✪ booby
✪ gannet
✪ bồ nông (Morus bassanus)
pelican (Morus bassanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘鹅
- 河塘
- đê sông
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 海塘
- đê biển
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 我养 了 一群 鹅
- Tôi nuôi một đàn ngỗng.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 鱼塘
- ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 玩具 沦入 池塘
- Đồ chơi rơi xuống ao.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塘鹅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塘鹅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
鹅›