Đọc nhanh: 垛叠 (đoá điệp). Ý nghĩa là: chất đống; chồng đống.
Ý nghĩa của 垛叠 khi là Động từ
✪ chất đống; chồng đống
堆积重叠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垛叠
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 衣服 重叠 在 椅子 上
- Quần áo được xếp chồng trên ghế.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 城垛 子
- ụ trên tường thành
- 把 被子 叠 整齐 些
- Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.
- 那叠 报纸 放 桌上 了
- Chồng báo đó được đặt ở trên bàn.
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 叠好 衣服 放进 衣柜
- Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.
- 把 被褥 折叠 得 整整齐齐
- xếp chăn mền ngay ngắn.
- 常常 是 一个 常用 的 重叠 词
- “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垛叠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垛叠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
垛›